Có 1 kết quả:
舍下 shè xià ㄕㄜˋ ㄒㄧㄚˋ
shè xià ㄕㄜˋ ㄒㄧㄚˋ [shě xià ㄕㄜˇ ㄒㄧㄚˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
my humble home
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
shè xià ㄕㄜˋ ㄒㄧㄚˋ [shě xià ㄕㄜˇ ㄒㄧㄚˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0